Bài 55 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ “Kinh kịch tôi xem hiểu nhưng nghe không hiểu” giới thiệu về Kinh kịch – một loại hình nghệ thuật truyền thống nổi bật của Trung Quốc. Qua đoạn hội thoại giữa hai người bạn, bài học phản ánh trải nghiệm của người nước ngoài khi xem Kinh kịch: dễ hiểu qua động tác, trang phục, nhưng khó hiểu lời thoại do cách hát và ngôn ngữ cổ.
Bài học giúp mở rộng kiến thức văn hóa, đồng thời rèn luyện cách dùng mẫu câu đối lập như “虽然……但是……” và “……可是……”, hỗ trợ người học diễn đạt ý kiến, cảm nhận cá nhân một cách rõ ràng và linh hoạt.
→Xem lại Bài 54: Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 字幕 / zìmù / chữ, phông chữ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这个软件可以调整字幕的大小和颜色。
- Zhège ruǎnjiàn kěyǐ tiáozhěng zìmù de dàxiǎo hé yánsè.
- (Phần mềm này có thể điều chỉnh kích thước và màu sắc của phông chữ.)
2️⃣ 猜 (cāi) – (động từ) đoán
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 你猜我能答对这个问题吗?
- (Nǐ cāi wǒ néng dá duì zhège wèntí ma?)
- Bạn đoán xem tôi có thể trả lời đúng câu hỏi này không?
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung